Môn học này giới thiệu căn bản về lập trình với ngôn Java cho sinh viên ngành CNTT. Các thuật toán về danh sách liên kết, cây, tìm kiếm tối ưu được trình bày với ngôn ngữ Java. Bên cạnh đó sinh viên sẽ được làm quen với các ứng dụng trong Trí tuệ nhân tạo bằng ngôn ngữ Java đây là một trong những điểm mạnh của Java
Trang chủ > Tài liệu học tập > CNTT > Lập trình trong CNTT với Java
Xem nhanh nội dung môn học
Tên học phần: Lập trình trong CNTT với Java
Tổng số tín chỉ: 4
Lý thuyết: 3
Thực hành: 1
Tự học: 8
Môn học này giới thiệu căn bản về lập trình với ngôn Java cho sinh viên ngành CNTT. Các thuật toán về danh sách liên kết, cây, tìm kiếm tối ưu được trình bày với ngôn ngữ Java. Bên cạnh đó sinh viên sẽ được làm quen với các ứng dụng trong Trí tuệ nhân tạo bằng ngôn ngữ Java đây là một trong những điểm mạnh của Java.
Sử dụng ngôn ngữ Java để cài đặt và hiện thực các giải thuật liên quan đến danh sách liên kết.
Sử dụng ngôn ngữ Java để cài đặt và hiện thực các giải thuật liên quan đến cây.
Sử dụng ngôn ngữ Java để cài đặt và hiện thực các giải thuật liên quan đến thuật toán tìm kiếm tối ưu.
Một số ứng dụng trong Trí tuệ nhân tạo
Khi hoàn thành môn học, người học có khả năng:
Hiện thực các bài toán liên quan đến danh sách liên kết, cây
Hiện thực các bài toán liên quan đến cây nhị phân
Hiện thực các bài toán tìm kiếm
Hiện thực một số bài toán trong Trí tuệ nhân tạo
1.1. Tổng quan về Java
1.2. Đối tượng trong Java
1.3. Biểu thức, Toán tử và Thứ tự ưu tiên
1.4. Cấu trúc điều khiển
1.5. Hàm (Functions)
1.6. Nhập/Xuất cơ bản
1.7. Xử lý ngoại lệ
1.8. Vòng lặp và Bộ sinh (Generators)
1.9. Tiện ích mở rộng trong Java
1.10. Phạm vi và Không gian tên
1.11. Mô-đun và Câu lệnh Import
2.1. Mục tiêu, Nguyên tắc và Mẫu thiết kế
2.2. Kiểm thử và Gỡ lỗi
2.3. Định nghĩa lớp (Class Definitions)
2.4. Kế thừa (Inheritance)
2.5. Không gian tên và Tính hướng đối tượng
2.6. Sao chép nông và sao chép sâu (Shallow & Deep Copying)
3.1. Ví dụ minh họa
3.2. Phân tích thuật toán đệ quy
3.3. Các ví dụ mở rộng về đệ quy
3.4. Thiết kế thuật toán đệ quy
3.5. Các kiểu dãy trong Java
3.6. Mảng cấp thấp
3.7. Mảng động và Chi phí trung bình
3.8. Sử dụng dãy dựa trên mảng
3.9. Tập dữ liệu đa chiều
4.1. Ngăn xếp (Stacks)
4.2. Hàng đợi (Queues)
4.3. Hàng đợi hai đầu (Double-Ended Queues)
5.1. Danh sách liên kết đơn giản
5.2. Danh sách liên kết kép
5.3. Danh sách vị trí (Positional List ADT)
5.4. Sắp xếp danh sách vị trí
5.5. So sánh Dãy dựa trên Liên kết và Dãy dựa trên Mảng
6.1. Cây tổng quát
6.2. Cây nhị phân
6.3. Thuật toán Duyệt cây
6.4. Cây tìm kiếm nhị phân
6.5. Cây đỏ-đen
7.1. Sắp xếp trộn (Merge-Sort)
7.2. Sắp xếp nhanh (Quick Sort)
7.3. Các hàm sắp xếp tích hợp trong Java
7.4. Lựa chọn (Selection)
8.1. Xử lý dữ liệu
8.2. Tìm kiếm heuristic
8.3. Nhận diện giọng nói
Sinh viên được đánh giá qua các hình thức sau:
Kiểm tra giữa kỳ: 30% (thực hành lập trình).
Bài tập thường kỳ: 20% (các bài kiểm tra và bài thực hành).
Thi cuối kỳ: 50% (lý thuyết).
Tham khảo danh sách video "Lập trình Java" của TITV
Môn học có liên quan: CNTT, Xác định yêu cầu hệ thống, Hệ thống máy tính, Triển khai an ninh hệ thống, Hệ cơ sở dữ liệu, Quản trị và bảo trì hệ thống, Kiến trúc và tích hợp hệ thống
Thẻ tag: #tailieu, #tailieuonthi, #cntt, #laptrinhjava, #laptrinhtrongcnttvoijava, #oopl, #oop, #javaswing, #laptrinhhuongdoituong